STT | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|
61 | Hà Giang | 955 |
62 | Phú Yên | 870 |
63 | Ninh Thuận | 647 |
64 | Đoàn Khối các Cơ quan TW | 352 |
65 | Hậu Giang | 282 |
66 | Ban Thanh niên Quân đội | 23 |
67 | Sinh viên ngoài nước | 19 |
68 | Đoàn Khối Doanh nghiệp TW | 6 |
69 | 1 |
STT | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|
61 | Hà Giang | 955 |
62 | Phú Yên | 870 |
63 | Ninh Thuận | 647 |
64 | Đoàn Khối các Cơ quan TW | 352 |
65 | Hậu Giang | 282 |
66 | Ban Thanh niên Quân đội | 23 |
67 | Sinh viên ngoài nước | 19 |
68 | Đoàn Khối Doanh nghiệp TW | 6 |
69 | 1 |